Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
real world


noun
the practical world as opposed to the academic world
- a good consultant must have a lot of experience in the real world
Syn:
real life
Hypernyms:
world, reality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.